Chuẩn bị đậu khô

Serves

Serves Icon

Varies

Cost/Serving

Cost Per Serving Icon

Serving Size: 1/2 up

Ingredients

  • 1 gói đậu khô (chẳng hạn như pinto, hải quân, đen hoặc thận)

Instructions

  1. Phương pháp trên bếp: Trải đậu khô lên khay nướng. Loại bỏ bất kỳ viên đá nhỏ, mảnh bụi bẩn hoặc đậu khô héo. Tráng.
  2. Cho đậu đã rửa sạch vào chảo nấu lớn. Đậy nắp với 3 cốc nước cho mỗi 1 cốc đậu. Sử dụng 10 cốc cho một túi 1 pound. Làm ngâm ngắn hoặc ngâm lâu. Ngâm ngắn - Đun sôi đậu, đun sôi trong 2-3 phút, loại bỏ nhiệt và để yên trong 1-4 giờ. Đậu rửa sạch. Ngâm lâu - Đậy đậu bằng nước lạnh và ngâm qua đêm trong nồi không đậy nắp. Đậu rửa sạch.
  3. Đậy đậu bằng nước lạnh tươi và đun sôi. Giảm nhiệt và đun nhỏ lửa cho đến khi mềm. Thời gian nấu thay đổi theo giống đậu và thời gian ngâm. Ngâm lâu có thể rút ngắn thời gian nấu. Đọc hướng dẫn gói hàng. Nói chung, nấu 2 giờ: đen, miền bắc lớn, thận, hải quân, nhỏ trắng và đậu pinto; Nấu 3 giờ: garbanzo (đậu xanh) và đậu đỏ.
  4. Phương pháp nấu chậm: Đậu rửa sạch. Loại bỏ bất kỳ viên đá nhỏ, mảnh bụi bẩn hoặc đậu khô héo. Sau đó, kết hợp 1 pound đậu khô (2 cốc) với 8 cốc nước trong nồi nấu chậm. Cuối cùng, nấu ở nhiệt độ thấp trong 6 - 8 giờ (hoặc qua đêm) cho đến khi đậu mềm.

Tips

Nấu một nồi đậu lớn cùng một lúc và đông lạnh trong 1 1/2 phần cốc (khoảng 1 lon hoặc 15 ounce). Làm tan bằng chu trình rã đông của lò vi sóng, trong tủ lạnh qua đêm hoặc bằng cách đặt chúng vào chảo nước trong 1 giờ.

Thêm đậu vào món salad rau hoặc mì ống để làm cho nó trở thành một món ăn chính giàu protein.

Nghiền đậu nấu chín, phết lên bánh tortilla mềm, đun nóng và ăn! Bao gồm các thành phần khác như phô mai, rau diếp, cà chua, salsa.

Nutrition Facts

Number of servings varies
Serving Size: 1/2 cups

Amount Per Serving

Calories 120


 
% Daily Value*
Total Fat 0.5g
1%
Saturated Fat 0g
0%
Trans Fat 0g
 
Cholesterol 0mg
0%
Sodium 200mg
9%
Total Carbohydrates 23g
8%
Dietary Fiber 8g
29%
Total Sugars 0g
 
Includes 0g Added Sugars
0%
Protein 8g
 

Vitamin D 0mcg
0%
Canxi 40mg
4%
Sắt 2mg
10%
Kali 375mg
8%

* The % Daily Value (DV) tells you how much a nutrient in a serving of food contributes to a daily diet. 2,000 calories a day is used for general nutrition advice.

NA* - We are currently in the process of integrating the new FDA Nutrition Standards. Added Sugar information is not currently available for the recipe. We will be updating the information shortly.