thăn lợn và rau
Serves
6
Cost/Serving
Serving Size: 3 ounces meat and 1 cup vegetables
Ingredients
- 2 cốc hành tây (cắt thành nêm) (khoảng 1/2 pound hoặc 2 củ hành tây vừa)
- 2 cốc khoai tây, thái hạt lựu (khoảng 12 ounce hoặc 2 vừa)
- 2 cốc cà rốt bé hoặc cà rốt thông thường 3/4 pound, thái lát
- 2 muỗng canh Dầu (cải dầu hoặc rau), chia
- 1/4 muỗng cà phê muối
- 1/4 muỗng cà phê tiêu đen xay
- 1 1/4 bảng Anh thăn lợn
- Đối với chà:
- 1 muỗng canh đường nâu
- 1/2 muỗng cà phê bột tỏi
- 1/2 muỗng cà phê tiêu đen xay
- 1/4 muỗng cà phê muối
Instructions
- Làm nóng lò ở 400 ° F.
- Trộn rau với 1 muỗng canh dầu, muối và hạt tiêu trong bát.
- Đặt rau xung quanh mép chảo 9 "x 13". Cho vào lò nướng.
- Dùng một cái bát nhỏ để chà xát. Trộn đường nâu, tỏi, hạt tiêu và muối vào bát.
- Rắc chà xát lên thăn. Nhấn nhẹ để chà xát dính vào rang. Rửa tay sau khi xử lý thịt sống.
- Đun nóng 1 muỗng canh dầu thực vật trong chảo lớn trên lửa vừa cao. Thêm thăn. Làm nâu các mặt thịt. Nấu khoảng 2-3 phút mỗi mặt.
- Chuyển thịt lợn vào giữa chảo với rau. Nướng trong khoảng 40 phút. Kiểm tra nhiệt độ sau 30 phút trong lò.
- Lấy ra khỏi lò khi nhiệt kế thịt đọc 145ºF. Để yên trong 5 phút. Cắt lát và phục vụ.
Tips
Để thịt nghỉ ít nhất 3 phút trước khi thái lát để đảm bảo an toàn và chất lượng.
Nutrition Facts
6 Servings Per RecipeServing Size: 3 ounces meat and 1 cup vegetables
Amount Per Serving
Calories 240
- % Daily Value*
- Total Fat 8g
- 10%
- Saturated Fat 1.5g
- 8%
- Trans Fat 0g
- Cholesterol 55mg
- 18%
- Sodium 310mg
- 13%
- Total Carbohydrates 19g
- 7%
- Dietary Fiber 4g
- 14%
- Total Sugars 7g
- Includes 2g Added Sugars
- 4%
- Protein 22g
- Vitamin D 0.4mcg
- 2%
- Canxi 31mg
- 2%
- Sắt 2mg
- 11%
- Kali 749mg
- 16%
* The % Daily Value (DV) tells you how much a nutrient in a serving of food contributes to a daily diet. 2,000 calories a day is used for general nutrition advice.